Granisetron-Hameln 1mg/ml Injection Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

granisetron-hameln 1mg/ml injection dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền

công ty tnhh bình việt Đức - granisetron hcl - dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền - granisetron 1mg/ml

Maxtecine Dung dịch tiêm hoặc truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxtecine dung dịch tiêm hoặc truyền

astrazeneca singapore pte., ltd. - epirubicin hydrochloride - dung dịch tiêm hoặc truyền - 2mg/ml

Maxtecine Dung dịch tiêm hoặc truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxtecine dung dịch tiêm hoặc truyền

astrazeneca singapore pte., ltd. - epirubicin hydrochloride - dung dịch tiêm hoặc truyền - 2mg/ml

Meropenem GSK 1g Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem gsk 1g bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền

glaxosmithkline pte., ltd. - meropenem trihydrate - bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền - 1g

Meropenem GSK 500mg Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem gsk 500mg bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền

glaxosmithkline pte., ltd. - meropenem trihydrate - bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền - 500mg

Midazolam B.Braun 1mg/ml Dung dịch tiêm truyền hoặc bơm hậu môn Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midazolam b.braun 1mg/ml dung dịch tiêm truyền hoặc bơm hậu môn

b.braun medical industries sdn. bhd. - midazolam (dưới dạng midazolam hcl) 50mg/50ml - dung dịch tiêm truyền hoặc bơm hậu môn - 50mg/50ml

Piperacillin/ Tazobactam Kabi 2g/0,25mg Bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin/ tazobactam kabi 2g/0,25mg bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacillin, tazobactam - bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - piperacillin 2g; tazobactam 0,25g

Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g Bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piperacillin/ tazobactam kabi 4g/0,5g bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacilin, tazobactam - bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền - 4g piperacillin; 0,5g tazobactam

Pizulen thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pizulen thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền

demo s.a. pharmaceutical industry - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) 500mg - thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền

Plofed 1% Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

plofed 1% nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền

pharmaceutical works polpharma s.a. - propofol 10mg/ml - nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền - 10mg/ml